Nam tuổi Tân Tỵ 2001 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu
Bạn là nam sinh năm Tân Tỵ 2001, bạn muốn biết tuổi Tân Tỵ hợp với tuổi nào nhất?
Bạn là nam sinh năm Tân Tỵ 2001, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1967 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1968 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1974 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình | Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1977 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung | Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1989 | Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá | Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1998 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1999 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
2004 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2007 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
2013 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |